Biến tần ATV610U07N4 Schneider
ATV610U07N4 | |
Hãng sản xuất | Schneider |
Xuất xứ | China |
Công suất | Tải nhẹ: 0.75kW (1 hp) |
Tải nặng: 0.37 kW (0.5 hp) | |
Nguồn cấp (sai số nguồn cấp cho phép) |
3
pha 380...415 V (- 15...10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Dòng điện định mức | Tải nhẹ: 2.2A |
Tải nặng: 1.5A | |
Ứng dụng ATV610U07N4 Schneider | -
Nước và xử lý nước thải: Bơm nước cấp, Bơm tăng áp, bơm đẩy, bơm gió rửa
lọc - Dầu khí: bơm tuần hoàn,bơm thoát nước, bơm chuyển dầu - Điều khiển quy trình và máy móc: hệ thống quạt làm mát, bơm tuần hoàn, quạt làm mát, quạt hút, máy nén, băng tải - Quản lý tòa nhà: quạt, bơm tuần hoàn |
Khả năng quá tải | -
Quá tải 110% trong 60s hay 120% trong 20s với chế độ tải nhẹ - Quá tải 150% trong 60s với chế độ tải nặng |
Truyền thông | Tích hợp sẵn 2 cổng truyền thông modbus để điều khiển và kết nối với màn hình rời |
Thiết bị mở rộng | - Màn hình điều khiển nâng cao: VW3A1111 (0.2kg) - Bộ kít lắp đặt màn hình: VW3A1112 (IP65) - Cáp kết nối bộ kít và biến tần: VW3A1104R10 (Dài 1m), VW3A1104R30 (Dài 3m) , VW3A1104R50 (Dài 5m), VW3A1104R100 (Dài 10m) - Mô đun mở rộng I/O: VW3A3203 - Mô đun mở rộng relay: VW3A3204 - Mô-đun truyền thông PROFIBUS DP V1: VW3A3607 (0.14 kg) |
Tính năng khác | -
Tích hợp: Cuộn kháng DC đầu vào giúp giảm sóng hài. - Tích hợp bộ lọc nhiễu điện từ đáp ứng tiêu chuẩn EMCIEC/EN 61800-3, edition 2, category C3 trong môi trường 1 hoặc 2, và đáp ứng chuẩn European EMC |
Cấp bảo vệ | IP
20 phần thân biến tần IP 40 mặt trên của biến tần IP 65 cho màn hình biến tần |
Nhiệt độ vận hành | -
Nhiệt độ làm việc: Khi lắp đặt trong tủ: lắp đơn hay lắp kế nhau: -15...+60
°C/+5...+140 °F,giảm công suất từ 45...60 °C/113...140 °F - Nhiệt độ lưu trữ: -40...+70 °C /-104...+158 °F |
Kích thước (W x H x D) mm |
-
145 x 297 x 203 - 145 x 350 x 203 (Bao gồm EMC plate) |
Trọng lượng ( kg) | 2.4 |